Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiểm soát
[kiểm soát]
|
to control; to check
To keep close control of the expenses
Rivaldo controlled the ball with his chest and ended up by a deft flick
The surrounding area is still not under US control
Từ điển Việt - Việt
kiểm soát
|
động từ
xem xét để ngăn chặn những điều trái với quy định
kiểm soát hàng hoá; kiểm soát cổng ra vào
đặt dưới quyền hành của mình
ngoài tầm kiểm soát